Gửi tin nhắn
Nanjing Suntay Steel Co.,Ltd 86-138-55514957 steelwiregroup@gmail.com
Sparrow/Pigeon/Linnet/Eagle/Cuckoo etc.Bare ACSR Conductor

Sparrow / Pigeon / Linnet / Eagle / Cucuco vv.Bare ACSR Conductor

  • Điểm nổi bật

    Dẫn điện acsr

    ,

    dây dẫn điện trên không

  • ứng dụng
    Đường dây truyền tải trên không
  • hình dạng
    Vòng
  • tài liệu
    Dây thép mạ kẽm & nhôm
  • Kích thước
    10-800mm2
  • Nguồn gốc
    An Huy, Trung Quốc
  • Hàng hiệu
    Litong Global
  • Chứng nhận
    ISO9001&SGS&3C
  • Số mô hình
    LT-1508131
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu
    thương lượng
  • Giá bán
    Negotiable
  • chi tiết đóng gói
    Trên trống
  • Thời gian giao hàng
    12 ngày sau khi xác nhận đặt hàng
  • Điều khoản thanh toán
    TT hoặc LC ngay
  • Khả năng cung cấp
    800KM / ngày

Sparrow / Pigeon / Linnet / Eagle / Cucuco vv.Bare ACSR Conductor

ACSR - THÉP NHÔM HÀN
Mô tả Sản phẩm
Dây dẫn nhôm bọc cứng EC loại Bare EC bị mắc kẹt quanh lõi thép của dây thép mạ kẽm. Có sẵn trong các kích cỡ từ 6 AWG đến 2750 MCM.

Ứng dụng

Phân phối và đường dây tải điện trên cao.

Dữ liệu Đặc điểm

ASTM B-230

Dây nhôm 1350-H19 dùng cho điện

ASTM B-232

Dẫn dây nhôm đồng tâm, cốt thép tráng (ACSR)

ASTM B-498

Dây lõi thép mạ kẽm (mạ kẽm) cho nhôm

Dữ liệu sản phẩm

Ống dẫn bằng thép không rỉ ACSR-Bare

Code Word

Kích thước (AWG hoặc KCMIL)

Xoay (Al / Stl)

Đường kính (inch)

Trọng lượng trên 1000ft (lbs.)

Điểm nổi bật (lbs.)

Kháng OHMS / 1000ft.

Cho phép Ampacity + (Amps)

AL

Thép

Cáp hoàn thiện

AL

Thép

Toàn bộ

DC @ 20 ° C

AC @ 75 ° C

gà tây

6

6/1

.0661

.0661

.1980

24,5

11,6

36,1

1190

.641

.806

105

Thiên nga

4

6/1

.034

.034

.2500

39,0

18.4

57,4

1860

.403

.515

140 giờ

Swanate

4

7/1

.0772

.1030

.2570

39,0

28,0

67,0

2360

.399

.519

140 giờ

Sparrow

2

6/1

.1052

.1052

.3160

62,0

29,3

91,3

2850

.254

.322

184

Sparate

2

7/1

.0974

.1298

. 3250

62,0

44,7

106,7

3460

.251

.338

184

Robin

1

6/1

.1181

.1181

.3550

78,2

37,0

115,2

3550

.201

.268

212

Raven

1/0

6/1

.1327

.1327

.3980

98,7

46,6

145,3

4380

.159

.217

242

chim cun cút

2/0

6/1

.1489

.1489

.4470

124,3

58,8

183,1

5310

.126

.176

276

Chim bồ câu

3/0

6/1

.1672

.1672

.5020

156,7

74,1

230,8

6620

.100

.144

315

chim cánh cụt

4/0

6/1

.1878

.1878

.5630

197,7

93,4

291,1

8350

.0795

.119

357

Waxwing

266,8

18/1

.1217

.1217

.6090

250,3

39,2

289,5

6880

.0436

.0877

449

Chim đa đa

266,8

26/7

.1013

.0788

.6420

251,7

115,6

367,3

11300

.0377

.0779

475

Đà điểu

300,0

26/7

.1074

.0351

.6800

283,0

130,0

412,0

12700

.0567

.093

492

Merlin

336,4

18/1

.1367

.1367

.6840

315,8

49,5

365,3

8680

.0510

.0256

519

Linnet

336,4

26/7

.1137

.0885

.7210

317,1

145,5

462,6

14100

.0505

.0188

529

Cùi

336,4

30/7

.1059

.1059

.7410

381,0

209.0

526,0

17300

.0502

.0133

535

Chickadee

397,5

18/1

.1486

.1486

.7430

373,1

58,5

431,6

9940

.0432

.0299

576

Brant

397,5

24/7

.1287

.0858

.7720

374,0

137.0

511,0

14600

.0430

.0526

584

Lbis

397,5

26/7

.1236

.0962

.7930

374,7

171,9

546,6

16300

.0428

.023

587

Chim sơn ca

397,5

30/7

.1151

.1151

.8060

375,0

247,0

622,0

20300

.0425

.0191

594

Bồ nông

477,0

18/1

.1628

.1628

.8140

447,8

70,2

518,0

11800

.0360

.0442

646

Nhấp nháy

477,0

24/7

.1410

.094

.8460

449,0

164,0

614,0

17200

.0358

.0439

655

chim ưng

477,0

26/7

.1354

.1053

.8580

449,6

206,4

656,0

19500

.0356

.0366

659